STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
sách giáo khoa khối 6
|
1
|
5000
|
2 |
Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục
|
14
|
100000
|
3 |
sách giáo khoa khối 8
|
17
|
128100
|
4 |
Sách tra cứu
|
20
|
2845000
|
5 |
Văn học và tuổi trẻ
|
24
|
270000
|
6 |
Toán học và tuổi trẻ
|
35
|
397500
|
7 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
36
|
684000
|
8 |
Dạy và học ngày nay
|
37
|
835000
|
9 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
37
|
866000
|
10 |
Vật lí và tuổi trẻ
|
48
|
699000
|
11 |
Tạp chí giáo dục
|
67
|
1561000
|
12 |
Thế giới trong ta
|
67
|
1164000
|
13 |
Toán tuổi thơ
|
69
|
822000
|
14 |
sách giáo khoa khối 9
|
117
|
1017700
|
15 |
Sách giáo khoa 9 mới
|
122
|
2379000
|
16 |
Sách pháp luật
|
129
|
5322000
|
17 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
130
|
2505000
|
18 |
sách giáo khoa 6 mới
|
135
|
2726000
|
19 |
sách giáo khoa 7 mới
|
150
|
2815000
|
20 |
Sách đạo đức
|
208
|
5241800
|
21 |
Sách thiếu nhi
|
529
|
6885100
|
22 |
sách nghiệp vụ
|
735
|
18535500
|
23 |
Sách tham khảo
|
1609
|
35811500
|
|
TỔNG
|
4336
|
93615200
|