| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SD-00142
| Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | 371 |
| 2 |
SD-00141
| Anh Minh | Hy vọng từ câu chuyện không thành | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | 371 |
| 3 |
SD-00139
| Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | 371 |
| 4 |
SD-00019
| Bùi Xuân Lộc | Điều kỳ diệu sẽ đến | Trẻ | H | 2006 | 17000 | 371 |
| 5 |
SD-00020
| Bùi Xuân Lộc | Điều kỳ diệu sẽ đến | Trẻ | H | 2006 | 17000 | 371 |
| 6 |
SD-00053
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 7 |
SD-00054
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 8 |
SD-00055
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 9 |
SD-00056
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 10 |
SD-00057
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 11 |
SD-00058
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | H | 2006 | 5500 | 371 |
| 12 |
SD-00059
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | H | 2006 | 5500 | 371 |
| 13 |
SD-00060
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | H | 2006 | 5500 | 371 |
| 14 |
SD-00061
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | H | 2006 | 5500 | 371 |
| 15 |
SD-00062
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | H | 2005 | 6500 | 371 |
| 16 |
SD-00071
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 17 |
SD-00072
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 18 |
SD-00073
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 19 |
SD-00074
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 20 |
SD-00100
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H | 2004 | 5000 | 371 |
| 21 |
SD-00101
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H | 2004 | 5000 | 371 |
| 22 |
SD-00102
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H | 2004 | 5000 | 371 |
| 23 |
SD-00103
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H | 2004 | 5000 | 371 |
| 24 |
SD-00125
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 30000 | 3K5H |
| 25 |
SD-00171
| Chu Nam Chiếu | Học cách học tập | Kim Đồng | H | 2012 | 29000 | 371 |
| 26 |
SD-00172
| Chung Ju Yung | Không bao giờ là thất bại, tất cả là thử thách | Thế giới | H | 2015 | 0 | 371 |
| 27 |
SD-00203
| Châu Hoài Thanh | Sợi nắng ban mai | Kim Đồng | H | 2019 | 50000 | 371 |
| 28 |
SD-00173
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | Văn Học | H | 2014 | 98000 | 3K5H |
| 29 |
SD-00174
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập IV | Giáo dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 30 |
SD-00175
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập VI | Giáo dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 31 |
SD-00176
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập VII | Giáo dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 32 |
SD-00177
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập VIII | Giáo dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 33 |
SD-00178
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập X | Giáo dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 34 |
SD-00133
| Đỗ Hoàng Linh | Người mang sứ mệnh lịch sử giai đoạn 1954-1959 | Văn Học | H | 2013 | 75000 | 3K5H |
| 35 |
SD-00127
| Đỗ Hoàng Linh | Đường về Tổ Quốc | Hồng Bàng | H | 2013 | 46000 | 3K5H |
| 36 |
SD-00159
| Doãn Trâm | Hạt giống tâm hồn: Thử thách những ước mơ | Tổng hợp | HCM | 2012 | 36000 | 371 |
| 37 |
SD-00158
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 10 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 38 |
SD-00157
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 9 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 39 |
SD-00156
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 8 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 40 |
SD-00155
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 7 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 41 |
SD-00154
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 6 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 42 |
SD-00153
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 5 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 43 |
SD-00152
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 4 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 44 |
SD-00162
| Doãn Thị Minh Trâm | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp | HCM | 2013 | 44000 | 371 |
| 45 |
SD-00149
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 1 | Hà Nội | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 46 |
SD-00006
| E. HEMINGWAY | Ông già và biển cả | Văn Hóa - Thông Tin | H | 2005 | 16000 | 371 |
| 47 |
SD-00012
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng nghười cha | Trẻ | H | 2005 | 15500 | 371 |
| 48 |
SD-00105
| Gia Tú Cầu | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | H | 2005 | 16000 | 371 |
| 49 |
SD-00041
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Kim Đồng | H | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 50 |
SD-00042
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Kim Đồng | H | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 51 |
SD-00121
| Hải yến | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Thời Đại | H | 2011 | 36000 | 371 |
| 52 |
SD-00134
| Hoàng Giai | Ai yêu các nhi đồng bằng Bác Hồ Chí Minh | Phụ Nữ | H | 2012 | 34500 | 3K5H |
| 53 |
SD-00131
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê-Nin | Thanh Niên | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 54 |
SD-00011
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | H | 2004 | 13500 | 371 |
| 55 |
SD-00190
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục- Dũng cảm | Hồng Đức | H | 2021 | 78000 | 371 |
| 56 |
SD-00191
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục- Dũng cảm | Hồng Đức | H | 2021 | 78000 | 371 |
| 57 |
SD-00192
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục- Kiên trì | Hồng Đức | H | 2021 | 78000 | 371 |
| 58 |
SD-00193
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục- Kiên trì | Hồng Đức | H | 2021 | 78000 | 371 |
| 59 |
SD-00194
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục- Nhân hậu | Hồng Đức | H | 2021 | 78000 | 371 |
| 60 |
SD-00195
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục- Nhân hậu | Hồng Đức | H | 2021 | 78000 | 371 |
| 61 |
SD-00196
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục- Đạo đức | Hồng Đức | H | 2021 | 78000 | 371 |
| 62 |
SD-00184
| Lê Thị Luận | Sống đẹp tập IV | Giáo dục | HCM | 2015 | 38000 | 371 |
| 63 |
SD-00185
| Lê Thị Luận | Sống đẹp tập IV | Giáo dục | HCM | 2015 | 38000 | 371 |
| 64 |
SD-00186
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp tập V | Giáo dục | HCM | 2015 | 38000 | 371 |
| 65 |
SD-00187
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp tập V | Giáo dục | HCM | 2015 | 38000 | 371 |
| 66 |
SD-00188
| Hoàng Thị Tâm | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H | 2019 | 40000 | 371 |
| 67 |
SD-00189
| Hoàng Thị Tâm | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H | 2019 | 40000 | 371 |
| 68 |
SD-00204
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 2 | Giáo Dục | H | 2017 | 40000 | 371 |
| 69 |
SD-00205
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 6 | Giáo Dục | H | 2017 | 38000 | 371 |
| 70 |
SD-00206
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 6 | Giáo Dục | H | 2017 | 38000 | 371 |
| 71 |
SD-00038
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Ngô Gia tự | Kim Đồng | H | 2006 | 5200 | ĐV 13 |
| 72 |
SD-00039
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Ngô Gia tự | Kim Đồng | H | 2006 | 5200 | ĐV 13 |
| 73 |
SD-00040
| Lê Quốc Sử- Phạm Đức Dương | Chuyện kể về Trần Phú | Kim Đồng | H | 2000 | 5600 | ĐV 13 |
| 74 |
SD-00004
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | H | 2005 | 5000 | 371 |
| 75 |
SD-00001
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Hà Nội | H | 2004 | 0 | 371 |
| 76 |
SD-00002
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Hà Nội | H | 2004 | 0 | 371 |
| 77 |
SD-00118
| Minh Đức | 101 truyện kể về tấm lòng nhân hậu | Văn Hóa Thông Tin | H | 2011 | 42000 | 371 |
| 78 |
SD-00098
| Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | 500 câu chuyện đạo đức tập 4: Tình thầy trò | Trẻ | H | 2004 | 6500 | 371 |
| 79 |
SD-00099
| Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | 500 câu chuyện đạo đức tập 4: Tình thầy trò | Trẻ | H | 2004 | 6500 | 371 |
| 80 |
SD-00106
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 1 | Tổng hợp | HCM | 2012 | 32000 | 371 |
| 81 |
SD-00107
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 2 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 82 |
SD-00108
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 5 | Tổng hợp | HCM | 2012 | 32000 | 371 |
| 83 |
SD-00109
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 6 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 84 |
SD-00110
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 7 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 85 |
SD-00111
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 8 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 86 |
SD-00112
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 9 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 87 |
SD-00113
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 10 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 88 |
SD-00114
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 11 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 89 |
SD-00115
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 12 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 90 |
SD-00116
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 13 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 91 |
SD-00117
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn tập 15 | Tổng hợp | HCM | 2013 | 32000 | 371 |
| 92 |
SD-00089
| Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | 500 câu chuyện đạo đức tập 3: Gia đình | Trẻ | H | 2006 | 7500 | 371 |
| 93 |
SD-00090
| Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | 500 câu chuyện đạo đức tập 3: Gia đình | Trẻ | H | 2006 | 7500 | 371 |
| 94 |
SD-00091
| Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | 500 câu chuyện đạo đức tập 3: Gia đình | Trẻ | H | 2006 | 7500 | 371 |
| 95 |
SD-00092
| Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | 500 câu chuyện đạo đức tập 3: Gia đình | Trẻ | H | 2006 | 7500 | 371 |
| 96 |
SD-00093
| Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | 500 câu chuyện đạo đức tập 3: Gia đình | Trẻ | H | 2006 | 7500 | 371 |
| 97 |
SD-00126
| Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung, Nguyễn Tất Thành | Hồng Bàng | Huế | 2012 | 34000 | 3K5H |
| 98 |
SD-00123
| Nguyễn Thị Hạnh | 148 tình huống sư phạm trong giáo dục đặc biệt | Đại Học Quốc Gia | H | 2010 | 32000 | 371 |
| 99 |
SD-00128
| Nguyễn Xuân Thông | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu | Thanh Niên | H | 2012 | 34500 | 3K5H |
| 100 |
SD-00129
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh Niên | H | 2012 | 38000 | 3K5H |
| 101 |
SD-00164
| Nguyễn Văn phước | Bí mật của may mắn | Tổng hợp | HCM | 2014 | 30000 | 371 |
| 102 |
SD-00163
| Nguyễn Văn phước | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | HCM | 2014 | 32000 | 371 |
| 103 |
SD-00003
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo Dục | H | 2004 | 5300 | 371 |
| 104 |
SD-00007
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H | 2005 | 5800 | 371 |
| 105 |
SD-00008
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | H | 2005 | 9000 | 371 |
| 106 |
SD-00009
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | H | 2005 | 9000 | 371 |
| 107 |
SD-00010
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo Dục | H | 2004 | 7000 | 371 |
| 108 |
SD-00160
| Ngô Thu linh | Bài học của thầy | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | 371 |
| 109 |
SD-00168
| Nguyễn Thị Bé | Vị thánh trên bục giảng | Giáo Dục | H | 2005 | 11900 | 371 |
| 110 |
SD-00179
| Nguyễn Thị Cẩm Hồng | Hạt giống tâm hồn- Vượt lên số phận | Tổng hợp | HCM | 2016 | 44000 | 371 |
| 111 |
SD-00180
| Nguyễn Thị Cẩm Hồng | Hạt giống tâm hồn- Tìm lại tình yêu cuộc sống | Tổng hợp | HCM | 2016 | 44000 | 371 |
| 112 |
SD-00181
| Nguyễn Thị Cẩm Hồng | Hạt giống tâm hồn- Tìm lại tình yêu cuộc sống | Tổng hợp | HCM | 2016 | 44000 | 371 |
| 113 |
SD-00182
| Nguyễn Thị Cẩm Hồng | Hạt giống tâm hồn- Nguồn sáng tình yêu | Tổng hợp | HCM | 2016 | 44000 | 371 |
| 114 |
SD-00183
| Nguyễn Thị Cẩm Hồng | Hạt giống tâm hồn- Nguồn sáng tình yêu | Tổng hợp | HCM | 2016 | 44000 | 371 |
| 115 |
SD-00140
| Ngô Thu Linh | Bí mật của hạnh phúc | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | 371 |
| 116 |
SD-00199
| Phúc Hải | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Hồng Đức | H | 2017 | 44000 | 371 |
| 117 |
SD-00200
| Phúc Hải | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Hồng Đức | H | 2017 | 44000 | 371 |
| 118 |
SD-00124
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Văn Hóa Thông Tin | H | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 119 |
SD-00132
| Phạm Quý Thích | Nguyễn Ái Quốc với nhật ký chìm tàu | Thanh Niên | H | 2009 | 32000 | 3K5H |
| 120 |
SD-00136
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Lao Động - Xã Hội | H | 2015 | 69000 | 3K5H |
| 121 |
SD-00201
| Quang Lâm | Truyện kể về các trạng Việt Nam | Dân trí | H | 2020 | 72000 | 371 |
| 122 |
SD-00202
| Quang Lâm | Truyện kể về tính hài hước dí dỏm | Dân trí | H | 2020 | 72000 | 371 |
| 123 |
SD-00197
| Song Phương | Phút dành cho cha | Hồng Đức | H | 2021 | 58000 | 371 |
| 124 |
SD-00198
| Song Phương | Phút dành cho cha | Hồng Đức | H | 2021 | 58000 | 371 |
| 125 |
SD-00170
| Tiểu Ngư | Con yêu Bố, Bố ơi! | Trẻ | H | 2010 | 18500 | 371 |
| 126 |
SD-00209
| Thiên Thai | Tiến bộ mỗi ngày | Giáo Dục | H | 2019 | 82000 | 371 |
| 127 |
SD-00161
| Thanh Việt | Cho là nhận | Trẻ | HCM | 2013 | 34000 | 371 |
| 128 |
SD-00094
| Thanh Hương | Những câu chuyện về tình bạn | Trẻ | H | 2004 | 6500 | 371 |
| 129 |
SD-00095
| Thanh Hương | 500 câu chuyện đạo đức tập 6: Tình thân ái | Trẻ | H | 2004 | 8500 | 371 |
| 130 |
SD-00096
| Thanh Hương | 500 câu chuyện đạo đức tập 6: Tình thân ái | Trẻ | H | 2004 | 8500 | 371 |
| 131 |
SD-00097
| Thanh Hương | 500 câu chuyện đạo đức tập 6: Tình thân ái | Trẻ | H | 2004 | 8500 | 371 |
| 132 |
SD-00014
| Thảo Ngọc | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | H | 2004 | 14000 | 371 |
| 133 |
SD-00015
| Thảo Ngọc | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | H | 2004 | 14000 | 371 |
| 134 |
SD-00016
| Thy Hiên | Đôi cánh thiên thần | Trẻ | H | 2005 | 14500 | 371 |
| 135 |
SD-00021
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H | 2006 | 14000 | 371 |
| 136 |
SD-00022
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H | 2006 | 14000 | 371 |
| 137 |
SD-00023
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H | 2006 | 14000 | 371 |
| 138 |
SD-00024
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H | 2006 | 14000 | 371 |
| 139 |
SD-00025
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H | 2006 | 14000 | 371 |
| 140 |
SD-00026
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 141 |
SD-00027
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 142 |
SD-00028
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 143 |
SD-00029
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 144 |
SD-00030
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 145 |
SD-00031
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 146 |
SD-00032
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 147 |
SD-00033
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 148 |
SD-00034
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 149 |
SD-00035
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 150 |
SD-00036
| Thảo Ngọc | Kể chuyện Bác Hồ | Đại Học Sư Phạm | H | 2006 | 6000 | 3K5H |
| 151 |
SD-00063
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng vị tha | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 152 |
SD-00064
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng vị tha | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 153 |
SD-00065
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng vị tha | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 154 |
SD-00066
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 155 |
SD-00067
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 156 |
SD-00068
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 157 |
SD-00069
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 158 |
SD-00070
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 159 |
SD-00013
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | H | 2004 | 13500 | 371 |
| 160 |
SD-00043
| Trần ngọc Linh, Lương Văn phú, Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo Dục | H | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 161 |
SD-00044
| Trần ngọc Linh, Lương Văn phú, Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo Dục | H | 2006 | 30200 | 3K5H |
| 162 |
SD-00045
| Trần ngọc Linh, Lương Văn phú, Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo Dục | H | 2006 | 30200 | 3K5H |
| 163 |
SD-00046
| Trần ngọc Linh, Lương Văn phú, Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo Dục | H | 2006 | 30200 | 3K5H |
| 164 |
SD-00047
| Trần ngọc Linh, Lương Văn phú, Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo Dục | H | 2006 | 30200 | 3K5H |
| 165 |
SD-00148
| Trần Văn thắng | Người thầy của tôi tập 6 | Hà Nội | H | 2014 | 46000 | 371 |
| 166 |
SD-00147
| Trần Văn thắng | Người thầy của tôi tập 5 | Hà Nội | H | 2014 | 46000 | 371 |
| 167 |
SD-00146
| Trần Văn thắng | Người thầy của tôi tập 4 | Hà Nội | H | 2014 | 46000 | 371 |
| 168 |
SD-00145
| Trần Văn thắng | Người thầy của tôi tập 3 | Hà Nội | H | 2014 | 42000 | 371 |
| 169 |
SD-00144
| Trần Văn thắng | Người thầy của tôi tập 2 | Hà Nội | H | 2014 | 42000 | 371 |
| 170 |
SD-00143
| Trần Văn thắng | Người thầy của tôi tập 1 | Hà Nội | H | 2014 | 42000 | 371 |
| 171 |
SD-00151
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập 3 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 172 |
SD-00150
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập 2 | Giáo Dục | H | 2014 | 38000 | 371 |
| 173 |
SD-00166
| Trần Viết Hoàn | Học chủ tịch Hồ Chí Minh chúng ta học gì | Chính Trị Quốc Gia | H | 2015 | 20000 | 3K5H |
| 174 |
SD-00165
| Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu phủ chủ tịch | Chính Trị Quốc Gia | H | 2014 | 20000 | 3K5H |
| 175 |
SD-00135
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | H | 2012 | 36000 | 3K5H |
| 176 |
SD-00130
| Trần Đương | Bác Hồ với nhân sĩ, trí thức | Thanh Niên | H | 2008 | 45400 | 3K5H |
| 177 |
SD-00207
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập III | Giáo Dục | H | 2015 | 48000 | 371 |
| 178 |
SD-00208
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập IV | Giáo Dục | H | 2015 | 48000 | 371 |
| 179 |
SD-00138
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác hồ ra đi tìm đường cứu nước tập 2 | Mỹ Thuật | H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 180 |
SD-00137
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác hồ ra đi tìm đường cứu nước tập 1 | Mỹ Thuật | H | 2014 | 30000 | 3K5H |
| 181 |
SD-00167
| Trần Viết Hoàn | Cẩm nang ứng xử sư phạm | Đại Học Sư Phạm | H | 2011 | 30000 | 371 |
| 182 |
SD-00169
| Trà Ly | Làm chủ bản thân | Trẻ | H | 2010 | 30000 | 371 |
| 183 |
SD-00122
| Vũ Mạnh Quỳnh | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | Thời Đại | H | 2011 | 39000 | 371 |
| 184 |
SD-00048
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H | 2006 | 16000 | ĐV13 |
| 185 |
SD-00049
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H | 2006 | 16000 | ĐV13 |
| 186 |
SD-00050
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H | 2006 | 16000 | ĐV13 |
| 187 |
SD-00051
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H | 2006 | 16000 | ĐV13 |
| 188 |
SD-00052
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H | 2006 | 16000 | ĐV13 |
| 189 |
SD-00119
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Thanh Niên | H | 2011 | 12000 | 3K5H |
| 190 |
SD-00120
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Thanh Niên | H | 2011 | 12000 | 3K5H |
| 191 |
SD-00104
| Võ Ngọc châu | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Trẻ | H | 2004 | 6500 | 371 |
| 192 |
SD-00017
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H | 2004 | 16000 | 371 |
| 193 |
SD-00018
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H | 2004 | 16000 | 371 |
| 194 |
SD-00005
| VICHTO HUYGO | Chú bé thành Pari | Kim Đồng | H | 2000 | 8600 | 371 |
| 195 |
SD-00075
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 196 |
SD-00076
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 197 |
SD-00077
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 198 |
SD-00078
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Trẻ | H | 2006 | 6500 | 371 |
| 199 |
SD-00079
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 200 |
SD-00080
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 201 |
SD-00081
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 202 |
SD-00082
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 203 |
SD-00083
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 204 |
SD-00084
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 205 |
SD-00085
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 206 |
SD-00086
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 207 |
SD-00087
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 208 |
SD-00088
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | H | 2006 | 6000 | 371 |
| 209 |
SD-00037
| Xuân Đài | Tuổi nhỏ Hoàng Văn thụ | Kim Đồng | H | 2006 | 6000 | ĐV 13 |