| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục
|
15
|
106500
|
| 2 |
Sách tra cứu
|
20
|
2845000
|
| 3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
24
|
270000
|
| 4 |
Toán học và tuổi trẻ
|
36
|
410000
|
| 5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
36
|
684000
|
| 6 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
37
|
866000
|
| 7 |
Dạy và học ngày nay
|
42
|
955000
|
| 8 |
Vật lí và tuổi trẻ
|
51
|
735000
|
| 9 |
Tạp chí giáo dục
|
69
|
1603000
|
| 10 |
Thế giới trong ta
|
69
|
1194000
|
| 11 |
Toán tuổi thơ
|
74
|
882000
|
| 12 |
sách giáo khoa khối 9
|
117
|
1017700
|
| 13 |
Sách giáo khoa 9 mới
|
122
|
2379000
|
| 14 |
Sách pháp luật
|
129
|
5322000
|
| 15 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
130
|
2505000
|
| 16 |
sách giáo khoa 6 mới
|
135
|
2726000
|
| 17 |
sách giáo khoa khối 6
|
150
|
1028700
|
| 18 |
sách giáo khoa 7 mới
|
150
|
2815000
|
| 19 |
sách giáo khoa khối 7
|
200
|
1528700
|
| 20 |
sách giáo khoa khối 8
|
202
|
1614900
|
| 21 |
Sách đạo đức
|
209
|
5279800
|
| 22 |
Sách thiếu nhi
|
537
|
7012100
|
| 23 |
sách nghiệp vụ
|
744
|
18601200
|
| 24 |
Sách tham khảo
|
1623
|
36161100
|
| |
TỔNG
|
4921
|
98541700
|