STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục
|
28
|
200000
|
2 |
Sách tra cứu
|
40
|
5690000
|
3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
48
|
540000
|
4 |
Toán học và tuổi trẻ
|
70
|
795000
|
5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
72
|
1368000
|
6 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
74
|
1732000
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
74
|
1670000
|
8 |
Vật lí và tuổi trẻ
|
96
|
1398000
|
9 |
Tạp chí giáo dục
|
134
|
3122000
|
10 |
Thế giới trong ta
|
134
|
2328000
|
11 |
Toán tuổi thơ
|
138
|
1644000
|
12 |
sách giáo khoa khối 9
|
234
|
2035400
|
13 |
Sách giáo khoa 9 mới
|
244
|
4758000
|
14 |
Sách pháp luật
|
258
|
10644000
|
15 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
260
|
5010000
|
16 |
sách giáo khoa 6 mới
|
270
|
5452000
|
17 |
sách giáo khoa khối 6
|
300
|
2057400
|
18 |
sách giáo khoa 7 mới
|
300
|
5630000
|
19 |
sách giáo khoa khối 7
|
400
|
3057400
|
20 |
sách giáo khoa khối 8
|
404
|
3229800
|
21 |
Sách đạo đức
|
418
|
10559600
|
22 |
Sách thiếu nhi
|
1074
|
14024200
|
23 |
sách nghiệp vụ
|
1479
|
37202400
|
24 |
Sách tham khảo
|
3118
|
69512600
|
|
TỔNG
|
9667
|
193659800
|